Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
光受容 ひかりじゅよう
sự nhận ánh sáng
受話器 じゅわき
ống nghe