Các từ liên quan tới 受動光ネットワーク
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
受動 じゅどう
sự bị động; thụ động
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
ネットワーク ねっとわーく ネットワーク
mạng lưới; hệ thống.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.