Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 受動喫煙症
受動喫煙 じゅどうきつえん
dạng bị động hút thuốc
能動喫煙 のうどうきつえん
sự hút thuốc chủ động
喫煙 きつえん
sự hút thuốc
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
喫煙コーナー きつえんコーナー
góc hút thuốc
タバコ喫煙 タバコきつえん
hút thuốc lá
喫煙者 きつえんしゃ
người hút thuốc, người nghiện thuốc
喫煙席 きつえんせき
chỗ ngồi được hút thuốc, ghế được hút thuốc