Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
受動喫煙 じゅどうきつえん
dạng bị động hút thuốc
能動喫煙 のうどうきつえん
sự hút thuốc chủ động
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
喫煙 きつえん
sự hút thuốc
喫煙車 きつえんしゃ
xe được hút thuốc
喫煙コーナー きつえんコーナー
góc hút thuốc
タバコ喫煙 タバコきつえん
hút thuốc lá
非喫煙 ひきつえん
không hút thuốc