受動局
じゅどうきょく「THỤ ĐỘNG CỤC」
☆ Danh từ
Đài thụ động
Trạm thụ động

受動局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受動局
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
受動 じゅどう
sự bị động; thụ động
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
移動局 いどうきょく
trạm đầu cuối di động
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.