Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 受取人不明
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
受取人 うけとりにん うけ とりにん
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
送金受取人 そうきんうけとりにん
người nhận tiền.
受取 うけとり
hóa đơn; biên nhận; biên lai; phiếu thu
不明 ふめい
không minh bạch; không rõ ràng
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
保険金受取人 ほけんきんうけとりにん ほけんきんうけとりじん
người hưởng hoa lợi bảo hiểm