送金受取人
そうきんうけとりにん
☆ Danh từ
Người nhận tiền.

送金受取人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 送金受取人
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
受取人 うけとりにん うけ とりにん
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
保険金受取人 ほけんきんうけとりにん ほけんきんうけとりじん
người hưởng hoa lợi bảo hiểm
送金人 そうきんにん
người chuyển tiền.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
送受 そうじゅ
sự gửi và nhận; sự gửi và nhận tin