Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
受取利息
うけとりりそく
Tiền lãi khi gửi tiết kiệm hay cho vay tiền
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
利息 りそく
lãi
月利息 げつりいき
lãi tháng.
年利息 ねんりいき
lãi hàng năm.
無利息 むりそく
(kiếm được hoặc trả) không có sự quan tâm nào
受取 うけとり
hóa đơn; biên nhận; biên lai; phiếu thu
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
初期利息 しょきりそく
tiền lãi ban đầu
「THỤ THỦ LỢI TỨC」
Đăng nhập để xem giải thích