Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
利息 りそく
lãi
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月利 げつり
lãi tháng, tiền lãi hàng tháng
年利息 ねんりいき
lãi hàng năm.
無利息 むりそく
(kiếm được hoặc trả) không có sự quan tâm nào
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
初期利息 しょきりそく
tiền lãi ban đầu