Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無利息
むりそく
(kiếm được hoặc trả) không có sự quan tâm nào
無利息証券 むりそくしょうけん
không sinh ra những sự an toàn quan tâm
無利息公債 むりそくこうさい
mối ràng buộc không mang quan tâm
無利息債務 むりそくさいむ
nợ không phải trả lãi
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
利息 りそく
lãi
む。。。 無。。。
vô.
月利息 げつりいき
lãi tháng.
年利息 ねんりいき
lãi hàng năm.
「VÔ LỢI TỨC」
Đăng nhập để xem giải thích