受持
じゅじ「THỤ TRÌ」
☆ Danh từ
Remembering (and honoring) the teachings of Buddha

受持 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受持
受持ち うけもち
hỏi giá ((của) cái gì đó); quan trọng trong sự tích nạp (của) ai đó
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
受け持ち うけもち
người đảm nhiệm; công tác đảm nhiệm; đảm nhiệm; chủ nhiệm; phụ trách; đảm nhận
受け持つ うけもつ
đảm nhiệm; đảm đương; chịu trách nhiệm; chủ nhiệm; phụ trách; đảm nhận
手持ち受注 てもちじゅちゅう
đơn hàng chưa thực hiện.
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
受 じゅ
những cảm giác dễ chịu, khó chịu và trung tính xảy ra khi các cơ quan cảm giác bên trong của chúng ta tiếp xúc với các đối tượng cảm giác bên ngoài và ý thức liên quan