手持ち受注
てもちじゅちゅう
Đơn hàng chưa thực hiện.

手持ち受注 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手持ち受注
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
受持ち うけもち
hỏi giá ((của) cái gì đó); quan trọng trong sự tích nạp (của) ai đó
手持ち てもち
việc nắm giữ
持ち手 もちて
tay cầm
受け持ち うけもち
người đảm nhiệm; công tác đảm nhiệm; đảm nhiệm; chủ nhiệm; phụ trách; đảm nhận
受注 じゅちゅう
chấp nhận những thứ tự
受持 じゅじ
remembering (and honoring) the teachings of Buddha
手持ち品 てもちひん
hàng có sẵn