Kết quả tra cứu 機械受注
Các từ liên quan tới 機械受注
機械受注
きかいじゅちゅー
「KI GIỚI THỤ CHÚ」
◆ Đơn đặt hàng máy móc
◆ Khảo sát tình hình đơn đặt hàng thiết bị, máy móc của từng công ty để tiến hành đầu tư vốn
Đăng nhập để xem giải thích
きかいじゅちゅー
「KI GIỚI THỤ CHÚ」
Đăng nhập để xem giải thích