受験
じゅけん「THỤ NGHIỆM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tham gia kì thi; dự thi
Ứng thí.

Bảng chia động từ của 受験
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 受験する/じゅけんする |
Quá khứ (た) | 受験した |
Phủ định (未然) | 受験しない |
Lịch sự (丁寧) | 受験します |
te (て) | 受験して |
Khả năng (可能) | 受験できる |
Thụ động (受身) | 受験される |
Sai khiến (使役) | 受験させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 受験すられる |
Điều kiện (条件) | 受験すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 受験しろ |
Ý chí (意向) | 受験しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 受験するな |