受理する
じゅり じゅりする「THỤ LÍ」
Tiếp thu.

受理する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受理する
受理 じゅり
sự tiếp thu; sự tiếp nhận; tiếp thu; tiếp nhận.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
授受する じゅじゅ
cho và nhận.
接受する せつじゅする
tiếp nhận.
受験する じゅけん
sự dự thi