受理
じゅり「THỤ LÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tiếp thu; sự tiếp nhận; tiếp thu; tiếp nhận.

Từ trái nghĩa của 受理
Bảng chia động từ của 受理
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 受理する/じゅりする |
Quá khứ (た) | 受理した |
Phủ định (未然) | 受理しない |
Lịch sự (丁寧) | 受理します |
te (て) | 受理して |
Khả năng (可能) | 受理できる |
Thụ động (受身) | 受理される |
Sai khiến (使役) | 受理させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 受理すられる |
Điều kiện (条件) | 受理すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 受理しろ |
Ý chí (意向) | 受理しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 受理するな |
受理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受理
入力受理 にゅうりょくじゅり
báo nhận
受理する じゅり じゅりする
tiếp thu.
不受理申出 ふじゅりもうしで
agreement used to prevent unauthorized or faked divorce by couples in Japan in the future
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou