受診暦
じゅしんれき「THỤ CHẨN LỊCH」
☆ Danh từ
Lịch sử khám bệnh

受診暦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受診暦
受診 じゅしん
khám bệnh, kiểm tra sức khỏe
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
暦週 れきしゅう
tuần lịch biểu
天暦 てんりゃく
Tenryaku era (947.4.22-957.10.27)
治暦 ちりゃく じりゃく
thời Jiryaku (2/8/1065-13/4/1069)
正暦 しょうりゃく
thời Shouryaku (990.11.7-995.2.22)