Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
受験 じゅけん
sự tham gia kì thi; dự thi
受験者 じゅけんしゃ
người dự thi; người tham dự kỳ thi
受験票 じゅけんひょう
thẻ dự thi, phiếu báo danh
受験料 じゅけんりょう
những tiền dự thi
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống