Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鞍馬 あんば
yên ngựa.
比叡山 ひえいざん
Ngọn núi Hiei - Tỷ Duệ (ở Kyoto).
馬の鞍 うまのくら
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
鉄線 てっせん
dây thép
鉄山 てつざん
mỏ sắt.
電鉄 でんてつ
đường xe điện