鉄山
てつざん「THIẾT SAN」
☆ Danh từ
Mỏ sắt.

鉄山 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉄山
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
登山鉄道 とざんてつどう
đường sắt lên núi; xe điện lên núi