叢雨
くさむらう「TÙNG VŨ」
Trận mưa rào thoáng qua

叢雨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 叢雨
叢時雨 むらしぐれ くさむらしぐれ
trận mưa rào lúc mưa lúc tạnh (lúc mưa như trút nước rồi tạnh rồi lại mưa)
叢 くさむら そう
bụi cây
稲叢 いなむら
đống rơm rạ; đống lúa
談叢 だんそう
cuốn sách chứa các câu chuyện thú vị
木叢 こむら
Bụi cây.
叢祠 そうし くさむらほこら
miếu thờ nhỏ
叢生 そうせい
sự tăng trưởng dầy đặc; sự tăng trưởng mạnh khoẻ
叢書 そうしょ
đợt ((của) những sự công bố); thư viện ((của) văn học)