叢雲
むらくも「TÙNG VÂN」
☆ Danh từ
Đám mây, cụm mây
Gathering clouds

叢雲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 叢雲
叢雲剣 むらくものつるぎ
Murakumo no Tsurugi (alternate name for Ama-no-Murakumo no Tsurugi; the sword of the Imperial regalia)
天叢雲剣 あまのむらくものつるぎ
Thiên Vân Kiếm
叢 くさむら そう
bụi cây
叢祠 そうし くさむらほこら
miếu thờ nhỏ
叢談 そうだん くさむらだん
tập hợp (của) những câu chuyện
叢生 そうせい
sự tăng trưởng dầy đặc; sự tăng trưởng mạnh khoẻ
叢書 そうしょ
đợt ((của) những sự công bố); thư viện ((của) văn học)
淵叢 えんそう
tụ lại làm lốm đốm; trung tâm