口がない
くちがない「KHẨU」
(thì) không thể tìm thấy một công việc

口がない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口がない
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
口さがない くちさがない
sự thích ngồi lê đôi mách nói xấu người khác, sự thích bình phẩm chuyện người khác
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
口が減らない くちがへらない
cãi cố
口が無い くちがない
không thể tìm được một công việc
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
口数が少ない くちかずがすくない
ít nói, lầm lì