口がない
くちがない「KHẨU」
(thì) không thể tìm thấy một công việc

口がない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口がない
口さがない くちさがない
sự thích ngồi lê đôi mách nói xấu người khác, sự thích bình phẩm chuyện người khác
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
口が無い くちがない
không thể tìm được một công việc
口が減らない くちがへらない
cãi cố
口数が少ない くちかずがすくない
ít nói, lầm lì
口が堅い くちがかたい
kín mồm kín miệng