口が上手い
くちがうまい
☆ Cụm từ
Nói giỏi; khéo nói; khéo mồm.

口が上手い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口が上手い
口上手 くちじょうず
ăn nói ngọt xớt; ăn nói ngọt như mía lùi; khéo mồm
上がり口 あがりくち あがりぐち
Cổng vào.
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
口上 こうじょう
lời kể; lời nói
手口 てぐち
thủ đoạn; mánh khóe; mánh lới
上手い うまい
khéo tay; tài giỏi
手が上がる てがあがる
cải thiện những thứ thành vấn đề
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.