Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口が上手い
くちがうまい
nói giỏi
口上手 くちじょうず
ăn nói ngọt xớt; ăn nói ngọt như mía lùi; khéo mồm
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
上がり口 あがりくち あがりぐち
Cổng vào.
口上 こうじょう
lời kể; lời nói
手口 てぐち
thủ đoạn; mánh khóe; mánh lới
上手い うまい
khéo tay; tài giỏi
手が上がる てがあがる
cải thiện những thứ thành vấn đề
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
Đăng nhập để xem giải thích