上がり口
あがりくち あがりぐち「THƯỢNG KHẨU」
☆ Danh từ
Cổng vào.

Từ đồng nghĩa của 上がり口
noun
上がり口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上がり口
上り口 のぼりぐち
cửa lên; đường lên.
切り口上 きりこうじょう きりくちじょう
hình thức cứng đờ; đặt những thời hạn
口上 こうじょう
lời kể; lời nói
口が上手い くちがうまい
nói giỏi; khéo nói; khéo mồm.
上がり あがり
lên trên; tiến bộ; hoàn thành; kết thúc; thu hoạch; xuất thân
口上書 こうじょうしょ こうじょうがき
sự ghi chép lại lời phát biểu
口上手 くちじょうず
ăn nói ngọt xớt; ăn nói ngọt như mía lùi; khéo mồm
前口上 まえこうじょう
những nhận xét giới thiệu