口が巧い
くちがうまい「KHẨU XẢO」
☆ Danh từ
Nói giỏi; khéo nói; khéo mồm.

口が巧い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口が巧い
口巧者 くちごうしゃ
người khéo mồm; người nói giỏi.
巧い たくみい
thành vấn đề
英語が巧い えいごがたくみい
nói tiếng anh tốt
ボール扱いが巧い ボールあつかいがたくみい
(thì) tốt trong việc điều khiển một quả bóng
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
巧い絵 うまいえ
Bức tranh tuyệt vời.