口をつける
くちをつける
☆ Động từ nhóm 2, cụm từ
Nếm, thử ( đồ ăn, đồ uống )

Bảng chia động từ của 口をつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口をつける/くちをつけるる |
Quá khứ (た) | 口をつけた |
Phủ định (未然) | 口をつけない |
Lịch sự (丁寧) | 口をつけます |
te (て) | 口をつけて |
Khả năng (可能) | 口をつけられる |
Thụ động (受身) | 口をつけられる |
Sai khiến (使役) | 口をつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口をつけられる |
Điều kiện (条件) | 口をつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 口をつけいろ |
Ý chí (意向) | 口をつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 口をつけるな |
口をつける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口をつける
口を付ける くちをつける
hôn lên tay, má,..
口を開ける くちをあける
há miệng
口を掛ける くちをかける
để xin cho (một công việc); hỏi về (một đốc tơ)
差をつける さをつける
thiết lập một khách hàng tiềm năng
手をつける てをつける
bắt tay vào, bắt đầu công việc
目をつける めをつける
quan tâm,Thu hút sự chú ý
気をつける きをつける
cẩn thận
火をつける ひをつける
bật lửa; châm lửa; đốt lửa; nổi lửa; thắp lửa