口を拭う
くちをぬぐう「KHẨU THỨC」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1
Giả vờ ngây thơ; giả vờ ngu dốt
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Lau miệng

Bảng chia động từ của 口を拭う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口を拭う/くちをぬぐうう |
Quá khứ (た) | 口を拭った |
Phủ định (未然) | 口を拭わない |
Lịch sự (丁寧) | 口を拭います |
te (て) | 口を拭って |
Khả năng (可能) | 口を拭える |
Thụ động (受身) | 口を拭われる |
Sai khiến (使役) | 口を拭わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口を拭う |
Điều kiện (条件) | 口を拭えば |
Mệnh lệnh (命令) | 口を拭え |
Ý chí (意向) | 口を拭おう |
Cấm chỉ(禁止) | 口を拭うな |
口を拭う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口を拭う
口拭き くちふき
Khăn ăn.
拭う ぬぐう
lau (mồ hôi)
手を拭く てをふく
phủi tay
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
vải (len) để lau chùi mồ hôi ra khỏi
乾拭 からぶき
đánh bóng bằng vải khô
拭く ふく
chùi