口を極めて
くちをきわめて
☆ Cụm từ, trạng từ
Cực lực, hết lời (khen, chê)

口を極めて được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口を極めて
口を極めて誉める くちをきわめてほめる
(thì) lãng phí trong (kẻ) khác có lời khen
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
極めて きわめて
cực kỳ; rất; vô cùng; đặc biệt; hết sức
口を窮めて誉める くちをきわめてほめる
(thì) lãng phí trong (kẻ) khác có lời khen
極め ぎめ きわめ
Việc nhận định giá trị của (kiếm đạo, trà đạo...)
殷賑を極める いんしんをきわめる
to enjoy prosperity
暴虐を極める ぼうぎゃくをきわめる
vô cùng bạo lực