口を極めて誉める
くちをきわめてほめる
(thì) lãng phí trong (kẻ) khác có lời khen

口を極めて誉める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口を極めて誉める
口を窮めて誉める くちをきわめてほめる
(thì) lãng phí trong (kẻ) khác có lời khen
口を極めて くちをきわめて
cực lực, hết lời (khen, chê)
誉める ほめる
khen
極めて きわめて
cực kỳ; rất; vô cùng; đặc biệt; hết sức
極める きわめる
bồi dưỡng; nâng cao; rèn luyện; đạt đến mức tối đa
極め ぎめ きわめ
Việc nhận định giá trị của (kiếm đạo, trà đạo...)
蘊奥を極める うんのうをきわめる
đạt được sự thấu hiểu sâu sắc về một điều gì đó
殷賑を極める いんしんをきわめる
đạt đến đỉnh cao của sự phồn vinh; phồn thịnh