口を窮めて誉める
くちをきわめてほめる
(thì) lãng phí trong (kẻ) khác có lời khen

口を窮めて誉める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口を窮めて誉める
口を極めて誉める くちをきわめてほめる
(thì) lãng phí trong (kẻ) khác có lời khen
誉める ほめる
khen
窮める きわめる
bồi dưỡng; nâng cao; rèn luyện; đạt đến mức tối đa
学を窮める がくをきわめる
Nghiên cứu sâu
口を極めて くちをきわめて
cực lực, hết lời (khen, chê)
誉め称える ほめたたえる
khen ngợi; ca ngơi; tán thưởng
誉め殺し ほめころし
lãng phí khen ngợi; đảo ngược lời khen ngợi; chê trách với yếu ớt lời khen
手を染める てをそめる
nhúng tay