口付き
くちつき くちづき「KHẨU PHÓ」
☆ Danh từ
Kiểu miệng, hình dáng của miệng; khẩu khí, cách nói chuyện; thuốc lá đầu lọc

Từ đồng nghĩa của 口付き
noun
口付き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口付き
口付き煙草 くちづきたばこ くちつきたばこ
điếu thuốc lá với một miệng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
口付け くちづけ
hôn; thơm
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
口付ける くちづける くちつける
tới nụ hôn
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.