草付き
くさつき「THẢO PHÓ」
☆ Danh từ
Nơi có cỏ mọc (khi leo núi như vách đá và sườn dốc)

草付き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 草付き
口付き煙草 くちづきたばこ くちつきたばこ
điếu thuốc lá với một miệng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
付き つき づき ツキ
sự đính kèm, sự kèm theo
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).