口内謝
こうないしゃ「KHẨU NỘI TẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ejaculation in the mouth

Bảng chia động từ của 口内謝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口内謝する/こうないしゃする |
Quá khứ (た) | 口内謝した |
Phủ định (未然) | 口内謝しない |
Lịch sự (丁寧) | 口内謝します |
te (て) | 口内謝して |
Khả năng (可能) | 口内謝できる |
Thụ động (受身) | 口内謝される |
Sai khiến (使役) | 口内謝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口内謝すられる |
Điều kiện (条件) | 口内謝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 口内謝しろ |
Ý chí (意向) | 口内謝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 口内謝するな |
口内謝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口内謝
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内口 うちぐち
cửa sau
口内 こうない
Trong miệng, trong khoang miệng
口内炎 こうないえん
viêm miệng; nhiệt mồm
謝謝 シエシエ
cảm ơn
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
口内射精 こうないしゃせい
ejaculating into someone's mouth
口内性交 こうないせいこう
sự kích thích dương vật bằng cách mút, liếm