内口
うちぐち「NỘI KHẨU」
☆ Danh từ
Cửa sau
内口
から
入
てください
Hãy vào từ cửa sau. .

内口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内口
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
口内 こうない
Trong miệng, trong khoang miệng
口内謝 こうないしゃ
ejaculation in the mouth
口内炎 こうないえん
viêm miệng; nhiệt mồm
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
口内射精 こうないしゃせい
ejaculating into someone's mouth
口内性交 こうないせいこう
sự kích thích dương vật bằng cách mút, liếm
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)