口吟
こうぎん くちぎん「KHẨU NGÂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ngâm nga, sự hát ngâm nga nho nhỏ

Bảng chia động từ của 口吟
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口吟する/こうぎんする |
Quá khứ (た) | 口吟した |
Phủ định (未然) | 口吟しない |
Lịch sự (丁寧) | 口吟します |
te (て) | 口吟して |
Khả năng (可能) | 口吟できる |
Thụ động (受身) | 口吟される |
Sai khiến (使役) | 口吟させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口吟すられる |
Điều kiện (条件) | 口吟すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 口吟しろ |
Ý chí (意向) | 口吟しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 口吟するな |
口吟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口吟
口吟む くちぎんむ
nói ấp úng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
詩吟 しぎん
việc ngâm thơ; sự ngâm thơ.
微吟 びぎん
ngâm nga
遊吟 ゆうぎん
vừa đi dạo vừa ngâm thơ; hát rong
名吟 めいぎん
tanka hoặc haiku nổi bật hoặc bài thơ
苦吟 くぎん
sự khổ công để sáng tác ra một bài thơ