Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口唇疾患
こーしんしっかん
bệnh về môi
口腔疾患 こうこうしっかん
bệnh lý khoang miệng
口顎疾患 くちあごしっかん
bệnh lý về miệng - hàm
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
口唇 こうしん
môi; mép; miệng
舌疾患 ぜつしっかん
bệnh về lưỡi
肝疾患 かんしっかん
bệnh gan
筋疾患 すじしっかん
bệnh về cơ
「KHẨU THẦN TẬT HOẠN」
Đăng nhập để xem giải thích