肝疾患
かんしっかん「CAN TẬT HOẠN」
☆ Danh từ
Bệnh gan

肝疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肝疾患
末期肝疾患 まっきかんしっかん
bệnh gan giai đoạn cuối
肝臓疾患 かんぞうしっかん
bệnh về gan
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
舌疾患 ぜつしっかん
bệnh về lưỡi
筋疾患 すじしっかん
bệnh về cơ
耳疾患 じしっかん
các bệnh về tai
顎疾患 あごしっかん
các bệnh về hàm, cằm