口外
こうがい「KHẨU NGOẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tiết lộ; tiết lộ
口外
されていない
Không bị tiết lộ .

Từ đồng nghĩa của 口外
noun
Bảng chia động từ của 口外
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口外する/こうがいする |
Quá khứ (た) | 口外した |
Phủ định (未然) | 口外しない |
Lịch sự (丁寧) | 口外します |
te (て) | 口外して |
Khả năng (可能) | 口外できる |
Thụ động (受身) | 口外される |
Sai khiến (使役) | 口外させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口外すられる |
Điều kiện (条件) | 口外すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 口外しろ |
Ý chí (意向) | 口外しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 口外するな |
口外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口外
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
口腔外科 こうくうげか こうこうげか
Giải phẫu răng; giải phẫu răng miệng
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).