口才
こうさい「KHẨU TÀI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Lời nói thông minh.

口才 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口才
猪口才 ちょこざい
sự hỗn láo; sự trơ tráo; sự khoác lác
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
才 さい
ability; quà tặng; tài năng; thiên hướng; thiên tài
万才 ばんざい
hoan hô, tiếng hoan hô
才分 さいぶん
sự xếp đặt