口答試験
こうとうしけん「KHẨU ĐÁP THÍ NGHIỆM」
Vấn đáp.

口答試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口答試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
口答試問 こうとうしもん
kiểm tra miệng; phỏng vấn
口述試験 こうじゅつしけん
Kỳ thi vấn đáp; kỳ thi nói
口答 こうとう
cãi giả; đối đáp; cãi; cãi lại
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
試験 しけん
kỳ thi
口返答 くちへんとう
sự trả miếng; sự ăn miếng trả miếng
口答え くちごたえ
sự cãi lại; sự đối đáp lại; vặn lại (với người trên); cãi lại; cãi giả