口答
こうとう「KHẨU ĐÁP」
☆ Danh từ
Cãi giả; đối đáp; cãi; cãi lại

Từ trái nghĩa của 口答
口答 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口答
口答え くちごたえ
sự cãi lại; sự đối đáp lại; vặn lại (với người trên); cãi lại; cãi giả
口答試験 こうとうしけん
vấn đáp.
口答試問 こうとうしもん
kiểm tra miệng; phỏng vấn
口答えする くちごたえ
cãi lại; đối đáp lại; vặn lại (với người trên)
口返答 くちへんとう
sự trả miếng; sự ăn miếng trả miếng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)