口紅
くちべに「KHẨU HỒNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ống son; thỏi son; son môi
口紅
は
化粧品
の
一種
である
Son môi là một dạng mỹ phẩm
口紅
を
塗
る
Đánh son / đánh môi .

Từ đồng nghĩa của 口紅
noun
口紅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口紅
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
紅 くれない べに こう もみ
đỏ thẫm
紅鶸 べにひわ ベニヒワ
đại bàng đỏ
紅中 ホンちゅう ホンチュン
red dragon tile
紅組 あかぐみ
Đội đỏ.