Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口腔粘膜下線維症 こうこうねんまくかせんいしょう
xơ hóa dưới niêm mạc miệng
粘膜 ねんまく
niêm mạc
口腔 こうこう こうくう
khoang miệng
心膜腔 しんまくこう
khoang màng ngòai tim
胸膜腔 きょうまくくう きょうまくこう
pleural cavity
腹膜腔 ふくまくくー
khoang phúc mạc
羊膜腔 ようまくくう ようまくこう
khoang ối, túi ối
腸管粘膜|腸粘膜 ちょーかんねんまく|ちょーねんまく
niêm mạc ruột