Các từ liên quan tới 口腔顔面神経機能学会
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
顔面神経 がんめんしんけい
dây thần kinh mặt
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
顔面神経痛 がんめんしんけいつう
đau dây thần kinh mặt
顔面神経損傷 がんめんしんけいそんしょう
tổn thương dây thần kinh mặt
顔面神経疾患 がんめんしんけいしっかん
bệnh thần kinh mặt
機能的神経イメージング きのうてきしんけいイメージング
hình ảnh thần kinh chức năng
口腔医学 こうこういがく
y học khoang miệng