機能的神経イメージング
きのうてきしんけいイメージング
Hình ảnh thần kinh chức năng
機能的神経イメージング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機能的神経イメージング
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
神経系イメージング しんけいけいイメージング
hình ảnh hệ thần kinh
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
機能的 きのうてき
Có tác dụng, có hiệu quả
経済・技術的機能 けいざい・ぎじゅつてききのう
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
機能的イレウス きのーてきイレウス
chức năng hồi tràng
光イメージング ひかりイメージング
ảnh quang học
ảnh hóa