Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口説き くどき
entreaty, imploring, begging
文句 もんく
câu
口説 くぜつ
nói ngọt; dụ dỗ; thuyết phục; thuyết khách
名文句 めいもんく
thơ trào phúng, cách nói dí dỏm; lời nói dí dỏm
凄文句 すごもんく
ngôn ngữ đáng sợ
掻き口説く かきくどく
lải nhải, nói đi nói lại
口説く くどく
tán tỉnh; phỉnh phờ; lừa phỉnh
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.