口説く
くどく「KHẨU THUYẾT」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Tán tỉnh; phỉnh phờ; lừa phỉnh

Từ đồng nghĩa của 口説く
verb
Bảng chia động từ của 口説く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口説く/くどくく |
Quá khứ (た) | 口説いた |
Phủ định (未然) | 口説かない |
Lịch sự (丁寧) | 口説きます |
te (て) | 口説いて |
Khả năng (可能) | 口説ける |
Thụ động (受身) | 口説かれる |
Sai khiến (使役) | 口説かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口説く |
Điều kiện (条件) | 口説けば |
Mệnh lệnh (命令) | 口説け |
Ý chí (意向) | 口説こう |
Cấm chỉ(禁止) | 口説くな |
口説く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口説く
掻き口説く かきくどく
lải nhải, nói đi nói lại
口説 くぜつ
nói ngọt; dụ dỗ; thuyết phục; thuyết khách
口説き くどき
entreaty, imploring, begging
演説口調 えんぜつくちょう
giọng điệu hùng biện
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
説く とく
giải thích; biện hộ; bào chữa
口説き文句 くどきもんく
những từ (thương yêu)