Kết quả tra cứu 口説
Các từ liên quan tới 口説
口説
くぜつ
「KHẨU THUYẾT」
☆ Danh từ
◆ Nói ngọt; dụ dỗ; thuyết phục; thuyết khách
口説
いて
ベッド
に
連
れ
込
む
Nói ngọt để đưa lên giường (quan hệ)
口説
きのきっかけの
言葉
Những lời nói để dụ dỗ

Đăng nhập để xem giải thích