口達者
くちだっしゃ「KHẨU ĐẠT GIẢ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tài hùng biện, (từ cổ, nghĩa cổ) môn tu từ
Sự lém lỉnh, sự ăn nói liến thoắng

口達者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口達者
達者 たっしゃ
khéo tay; tài giỏi
悪達者 わるだっしゃ
việc thực hiện công việc nào đó nhanh (do quen tay) nhưng cẩu thả
伊達者 だてしゃ
người chưng diện; công tử bột
口巧者 くちごうしゃ
người khéo mồm; người nói giỏi.
利口者 りこうもの りこうしゃ
người thông minh
傍の者達 はたのものたち
những người xem; những người ngoại cuộc
処世達者 しょせいたっしゃ
knowing how to get on in the world, knowing the secret of success in life
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng