口重
くちおも「KHẨU TRỌNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự thận trọng trong lời nói; thận trọng; cân nhắc
口重
に
真相
を
語
る
Thật trọng (cân nhắc) khi nói thật .

Từ trái nghĩa của 口重
口重 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口重
口重い くちおもい
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
口が重い くちがおもい
lầm lì; ít nói; chậm mồm chậm miệng
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
口口 くちぐち
từng cái làm say mê; mỗi miệng
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại